Có 2 kết quả:
数据组 shù jù zǔ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄗㄨˇ • 數據組 shù jù zǔ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dataset
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dataset
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0